Có 2 kết quả:
分組 fēn zǔ ㄈㄣ ㄗㄨˇ • 分组 fēn zǔ ㄈㄣ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to divide into groups
(2) subgroup
(2) subgroup
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to divide into groups
(2) subgroup
(2) subgroup
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh