Có 2 kết quả:

分組 fēn zǔ ㄈㄣ ㄗㄨˇ分组 fēn zǔ ㄈㄣ ㄗㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to divide into groups
(2) subgroup

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to divide into groups
(2) subgroup

Bình luận 0